Có 2 kết quả:

盖上 gài shang ㄍㄞˋ 蓋上 gài shang ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cover

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to cover

Bình luận 0